Ford Everest
Everest Ambiente 4x2 AT Thế Hệ Mới
2. Trả trước chỉ từ 15% – nhận xe ngay!
3. Lãi suất ưu đãi chỉ 0.8%/ tháng
4. Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Nổi bật Everest Ambiente 4x2 AT Thế Hệ Mới
Thiết kế ngoại thất nổi bật
Nội thất Everest Ambiente 4x2 AT Thế Hệ Mới
Nâng Tầm Thiết Kế
Là người bạn đồng hành luôn bên bạn trên mỗi chặng hành trình, Ford Everest xứng đáng được nâng lên tầm cao mới. Trong xe rộng rãi, tiện nghi cùng những đường nét chạm khắc cầu kỳ, mềm mại, nội thất Everest được thiết kế để mang đến sự đột phá trong toàn phân khúc.
Bảng Điều khiển Kỹ thuật số Cao cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình giải trí cảm ứng LCD 10,1 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Nội thất đen sang trọng
Thiết kế ghế ngồi hoàn toàn mới với lớp đệm và mút xốp thế hệ mới giúp tối ưu sự thoải mái. Chất liệu và độ hoàn thiện thế hệ mới giúp nâng tầm toàn bộ không gian khoang lái của Ambiente. Hệ thống treo được tinh chỉnh mang đến trải nghiệm lái tốt hơn trên cả đường bằng và đường off-road.
Ngoại thất Everest Ambiente 4x2 AT Thế Hệ Mới
Ngoại Thất Mạnh Mẽ
Lưới Tản nhiệt Đặc trưng
Một thanh đơn nằm ngang chắc chắn tạo nên dáng vẻ hầm hố cho phiên bản Ambiente. Điểm nhấn cho tấm lưới tản nhiệt thiết kế mới chính là cụm đèn LED hình chữ C, mang phong đặc trưng của ‘Built Ford Tough’.
Mâm xe Hợp kim 18 inch
Mâm xe hợp kim 18 inch màu đen bạc ánh kim làm tôn lên vẻ tự tin và chắc chắn cho Everest Ambiente.
Vận hành Everest Ambiente 4x2 AT Thế Hệ Mới
Động cơ của Everest Ambiente 4x2 sử dụng động cơ diesel 2.0L Turbo và hộp số tự động 6 cấp. Động cơ này đem lại công suất tối đa 170PS ở 3500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 405Nm ở dải vòng tua 1750 – 2500 vòng/phút. Đây là sự kết hợp giúp khách hàng có được khả năng vận hành tốt đồng thời tiết kiệm chi phí nhiên liệu và chi phí sở hữu.
Chế Độ Lái Tùy Chọn
Everest Ambiente 4x2 cho phép bạn lựa chọn một trong các Chế độ Lái tùy chọn, giúp xe vận hành khi di chuyển trên các bề mặt địa hình, điều kiện đường xá khác nhau.
Normal - Chế độ vận hành trên đường thông thường.
Được sử dụng hàng ngày khi di chuyển trên đường nhựa và có thể được hiệu chỉnh để thích ứng với mọi điều kiện đường.
ECO – Chế độ tiết kiệm
Tối đa hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu bằng cách tối ưu hóa công suất cùng hệ truyền động, điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình thông minh.
Tow Haul – Chế độ kéo và chở nặng
Trong trường hợp kéo hoặc tải nặng, chế độ Kéo và chở nặng có chức năng tối ưu hóa thời gian chuyển số để duy trì khả năng phân phối lực điện từ và ngắt động cơ.
Slippery – Chế độ vận hành trên bề mặt trơn trượt
Trong chế độ vận hành trên bề mặt trơn trượt, động cơ, hộp số và hệ thống Kiểm soát Lực kéo được điều chỉnh để giảm vòng quay của bánh xe và kiểm soát độ trượt của bánh xe hiệu quả hơn.
Tiếp điểm cứu hộ kép
Chúng tôi đã trang bị thêm 2 tiếp điểm cứu hộ kép phía trước mũi xe và 1 điểm phía sau đuôi xe để đảm bảo bạn luôn có móc nối với xe khi cần thiết, sẵn sàng bứt phá giới hạn.
Khả năng lội nước 800mm
Sẵn sàng vượt qua thử thách bởi Everest có khả năng lội nước vượt trội nhất trong toàn phân khúc.
Vận hành êm ái
Nội thất tiện nghi và tinh tế được đặt trên bộ khung gầm chắc chắn, trục xe rộng hơn và hệ thống treo cải tiến. Nhờ vậy, Everest cho chất lượng lái ổn định, vận hành êm ái cả trên đường cao tốc và đường địa hình off-road.
An toàn Everest Ambiente 4x2 AT Thế Hệ Mới
Ford Everest Ambiente được trang bị những tính năng an toàn sau:
- Hệ thống 7 chiếc túi khí
- Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
- Hệ thống khởi hành ngang dốc
- Hệ thống kiểm soát tốc độ (Cruise Control)
- Hệ thống chống trộm
Tiện nghi Everest Ambiente 4x2 AT Thế Hệ Mới
Công nghệ trực quan
SYNC®4
SYNC®4 là hệ thống giải trí và thông tin liên lạc trên xe. Có rất nhiều tính năng tích hợp trên xe và hệ thống sẽ hiển thị 5 hoạt động gần nhất, giúp bạn kiểm soát dễ dàng hơn. Ngoài ra, bạn có thể điều hướng các thẻ thông tin chỉ với các thao tác đơn giản. Thông qua tích hợp không dây với điện thoại thông minh và màn hình cảm ứng 10,1” hoặc 12” inch lớn nhất trong phân khúc, bạn sẽ trải nghiệm một không gian kết nối hoàn toàn mới ngay trên chiếc xe của mình.
Sổ tay Hướng dẫn sử dụng xe điện tử
Nhanh chóng tra cứu thông tin qua video và sổ tay hướng dẫn sử dụng xe điện tử. Thông tin chi tiết về các tính năng trên xe và nhiều thông tin khác cũng được cung cấp trên màn hình cảm ứng SYNC®4.
Trải nghiệm sự kết nối bằng ứng dụng FordPass™
Theo dõi và nhận các Cảnh báo về tình trạng của xe như áp suất lốp. Xác định vị trí xe, mở khóa xe và khởi động xe để làm mát hoặc làm nóng trước khoang xe từ xa. Tất cả đều có thể được điều khiển qua Ứng dụng FordPass™
Tùy chỉnh thiết kế Cụm đồng hồ kỹ thuật số
Dễ dàng tùy chỉnh cụm đồng hồ kỹ thuật số theo cách của bạn. Lựa chọn chế độ hiển thị thông tin bạn đang quan tâm, để toàn màn hình hay thu nhỏ.
Sạc không dây
Sạc pin cho điện thoại mà không cần cắm dây cáp? Đúng vậy, một khay sạc không dây được trang bị sẵn trên Everest, cho phép điện thoại của bạn sạc liên tục trên mọi hành trình.
Nạp đủ năng lượng mọi lúc mọi nơi
Với nhịp sống ngày càng bận rộn, Everest đích thực là người bạn lý tưởng cho gia đình hiện đại. Cổng USB được trang bị ở hàng ghế trước và hàng ghế thứ hai. Ổ cắm 12V cho hàng ghế thứ ba và khoang hành lý. Bộ biến tần 400watt phía sau bảng điều khiển trung tâm giúp bạn thoải mái tận hưởng chuyến phiêu lưu bên những người thân yêu.
Kết nối không dây
Kết nối không dây với Apple CarPlay®⁶ và Android Auto™⁶ giúp cuộc sống trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Thông số xe Everest Ambiente 4x2 AT Thế Hệ Mới
Thông số kỹ thuật Cơ Bản Everest Ambiente 4x2 2023
Tên xe | Ford Everest Ambiente 2023 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước DxRxC | 4914 x 1923 x 1842 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2900 mm |
Động cơ | 2.0L Turbo |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
Công suất cực đại | 170 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 405 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 1 Cầu 4×2 |
Treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
Phanh trước/sau | Đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 20 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 200mm |
Khả năng lội nước | 800mm |